JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
Số nét
4
Cấp độ
N1
Kanji 攵
Hán Việt
PHỘC
Nghĩa
Đánh, hành động
Âm On
ホク
Đồng âm
撲
PHÁC, BẠC, PHỐC
Nghĩa: Đánh, đập
Xem chi tiết
縛
PHƯỢC, PHỌC
Nghĩa: Trói buộc, bó buộc, kiềm chế
Xem chi tiết
攴
PHỘC
Nghĩa: Đánh, hành động
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
打
ĐẢ
Nghĩa: Đánh, đập
Xem chi tiết
行
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
Nghĩa: Đi, thi hành, làm được
Xem chi tiết
闘
ĐẤU
Nghĩa: Tranh đấu
Xem chi tiết
戦
CHIẾN
Nghĩa: Cuộc chiến , chiến tranh
Xem chi tiết
斗
ĐẤU, ĐẨU
Nghĩa: Cái đấu để đong
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Bộ phộc. Nghĩa là đánh khẽ
Đánh khẽ kêu phồng phộc
Dễ nhầm lẫn với bộ TRUY (夂)
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1