Created with Raphaël 2.1.21235467812119101314
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 遡

Hán Việt
TỐ
Nghĩa

Ngoi lên. Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. Mách bảo, tố cáo.


Âm On
サク
Âm Kun
さかのぼ.る

Đồng âm
TỔ Nghĩa: Kết hợp, lắp ráp Xem chi tiết TỐ Nghĩa: Kể, tố giác Xem chi tiết TỐ Nghĩa: Tơ sống màu trắng Xem chi tiết TỔ Nghĩa: Tổ tiên, người sáng lập ra Xem chi tiết Nghĩa: Thuế ruộng, tô thuế Xem chi tiết TỐ Nghĩa: Đắp tượng, làm theo Xem chi tiết Nghĩa: Tử tô [紫蘇] cây tía tô. Sống lại, đã chết rồi lại hồi lại gọi là tô. Kiếm cỏ. Tên đất. Họ Tô. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THĂNG Nghĩa: Lên cao, mọc (mặt trời), tiến lên Xem chi tiết SƯU Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết CỨU Nghĩa: Nghiên cứu, học tập Xem chi tiết CÁO, CỐC Nghĩa: Thông báo, tuyên bố Xem chi tiết KHUYẾN Nghĩa: Khuyến khích, khích lệ Xem chi tiết
遡
  • Chị nguyệt (月)leo (のぼる)dốc (さか)ngược lại (逆) đầy bão TỐ
  • Tố đi ngược con đường để tìm lại nguyệt
  • Chị Nguyệt bị Tố cáo đi Ngược ( Nghịch) đường
  • Chị Nguyệt muốn trở lại mặt Trăng nhưng lại đi Ngược ( Nghịch ) Đường thì có Tố chất hơi ngu
  • Ngược dòng quá khứ theo con đường trải qua bao năm tháng khó khăn
  1. Ngoi lên. Ngược dòng bơi lên gọi là tố hồi TỐ Nghĩa: Ngoi lên. Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. Mách bảo, tố cáo. Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết . Thuận dòng bơi xuống gọi là tố du TỐ Nghĩa: Ngoi lên. Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. Mách bảo, tố cáo. Xem chi tiết .
  2. Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. Như hồi tố đương niên HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết TỐ Nghĩa: Ngoi lên. Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. Mách bảo, tố cáo. Xem chi tiết suy tìm lại sự năm đó.
  3. Mách bảo, tố cáo.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
る(さかのぼる)đi ngược dòng
上 (さかのぼうえ)phản ứng
及 (そきゅう)tính có hiệu lực trở về trước
求 (さかのぼもとむ)sự mua lại
源 (さくげん)vạch lại
行 (そこう)thái độ
及的 (そきゅうてき)có hiệu lực trở về trước
Ví dụ âm Kunyomi

さかのぼる TỐĐi ngược dòng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さくげん TỐ NGUYÊNVạch lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

そこう TỐ HÀNHĐi ngược dòng
そきゅう TỐ CẬPTính có hiệu lực trở về trước
そじょう TỐ THƯỢNGĐi ngược dòng
そきゅう TỐ CẦUSự chuộc lại
及的 そきゅうてき TỐ CẬP ĐÍCHCó hiệu lực trở về trước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa