Created with Raphaël 2.1.2123547689111210131415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 憂

Hán Việt
ƯU
Nghĩa

 Lo âu, buồn rầu


Âm On
ユウ
Âm Kun
うれ.える うれ.い う.い う.き
Nanori

Đồng âm
ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NÃO Nghĩa: Lo lắng, phiền muộn Xem chi tiết TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết SẦU Nghĩa: Sầu, lo Xem chi tiết BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết AI Nghĩa: Buồn rầu, thương tiếc Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết THÁN Nghĩa: Than, thở dài Xem chi tiết THẢM Nghĩa: Độc ác, thê thảm, khốn khổ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
Trái nghĩa
LẠC, NHẠC Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu  Xem chi tiết HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết
憂
  • Trăm 百 ĐÊM Ưu phiền Trái tim 心 này để lại PHÍA SAU
  • Ưu phiền trăm sự (百) phủ kín (冖) con tim (心) lê bước chân mệt nhoài (夂).
  • Đầu nặng trịu tay buông chân mệt nhoài con tim ưu buồn
  • ƯU 憂 (lo lắng) tạo thành từ 4 vấn đề chính: - Học hành thi cử, giấy tờ. HIỆT 頁 (giấy). Viết gọn bỏ 2 đuôi BỐI đi. - Trời tối không buôn bán được. MỊCH 冖 (tối). - Tình yêu, tâm bệnh. TÂM 心 (tim). - Bị người khác theo dõi. TRUY 夂 (phía sau).
  • Trăm sự Tâm Lại ƯU phiền
  • Người biêt Lo âu thì lý trí (đầu óc - 頁 - hiệt) luôn đặt lên trước con tim (Tâm)
  1. Lo, buồn rầu.
  2. Ốm đau.
  3. Để tang. Có tang cha mẹ gọi là đinh ưu ƯU Nghĩa:  Lo âu, buồn rầu Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ないゆう Những vấn đề lo lắng nội bộ
うい buồn bã; lo lắng; u sầu; u uất
い顔 うれいがお khuôn mặt u buồn
える うれえる gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng
き目 うきめ sự gian khổ; sự khốn khó; sự đau đớn; sự khổ sở; nỗi bất hạnh
Ví dụ âm Kunyomi

き目 うきめ ƯU MỤCSự gian khổ
き身 うきみ ƯU THÂNCuộc sống khốn khổ
うきよ ƯU THẾLướt qua cuộc sống
うきみ ƯU THÂNCuộc sống (của) cảnh nghèo khổ
き目を見る うきめをみる Để có một thời gian cứng (của) nó
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える うれえる ƯUGây đau buồn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

うれい ƯUNỗi đau buồn
い顔 うれいがお ƯU NHANKhuôn mặt u buồn
後顧の こうこのうれい Nỗi lo lắng về tương lai
いを帯びた顔 うれいをおびたかお Buồn rầu nhìn
い会運賃 うれいかいうんちん Cước bổ sung
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

うい ƯUBuồn bã
い事 ういこと ƯU SỰGắt trải qua
ものうい VẬT ƯUUể oải
い悩む ういなやむ ƯU NÃOĐể (thì) đục buồn phiền
ういきどお ƯU PHẪNSự đau buồn và sự giận dữ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ゆうく ƯU KHỔLo lắng
きゆう KỈ ƯUSự sợ hãi vô cớ
ないゆう NỘI ƯUNhững vấn đề lo lắng nội bộ
どうゆう ĐỒNG ƯUChia sẻ cùng sự liên quan đó
そとゆう NGOẠI ƯUMối lo lắng ở bên ngoài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa