Created with Raphaël 2.1.212354678109121113
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 愁

Hán Việt
SẦU
Nghĩa

Sầu, lo


Âm On
シュウ
Âm Kun
うれ.える うれ.い

Đồng âm
SẤU, THẤU Nghĩa: Súc miệng Xem chi tiết SẤU Nghĩa: Gầy, giảm trọng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết TỊCH Nghĩa: Lặng yên, cô đơn Xem chi tiết AI Nghĩa: Buồn rầu, thương tiếc Xem chi tiết ƯU Nghĩa:  Lo âu, buồn rầu Xem chi tiết KHỔ Nghĩa: Đắng, khổ cực Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
愁
  • Mùa thu cây lá đỏ như lửa sinh tâm trạng u sầu buồn bã
  • Mỗi năm đến thu lòng man mác buồn
  • Tâm Thu u Sầu
  • Tâm sầu thiên thu…
  • Lý mạc SẦU buồn RẦU thiêu tim mình trong lửa rơm (HOÀ)
  1. Sầu, lo, buồn thảm.
  2. Kêu thương, thảm đạm.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
あいしゅう đau thương; nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm
ひしゅう Sự đau buồn
うれい nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
える うれえる phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán
ゆうしゅう sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu
Ví dụ âm Kunyomi

える うれえる SẦUPhát sinh sầu muộn
友の死を える とものしをうれえる Để đau buồn cho sự chết (của) một người bạn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

うれい SẦUNỗi u sầu
い顔 うれいがお SẦU NHANGương mặt buồn rầu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひしゅう BI SẦUSự đau buồn
しゅうび SẦU MILàm cho lo lắng nhìn
しゅうそ SẦU TỐSự than phiền
りしゅう LI SẦUChế độ quan liêu hành chính
あいしゅう AI SẦUĐau thương
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa