- ông vua mặt trắng tặng cho một hòn đá ngọc bích
- Bạch vương có hòn đá màu xanh ngọc BÍCH
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
碧 い | へきい | BÍCH | Xanh da trời |
碧 山 | へきやま | BÍCH SAN | Những núi xanh lục |
碧 水 | へきすい | BÍCH THỦY | Biển cả |
碧 眼 | へきがん | BÍCH NHÃN | Mắt xanh |
碧 空 | へきくう | BÍCH KHÔNG | Bầu trời xanh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|