Created with Raphaël 2.1.21523467891011121314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 碧

Hán Việt
BÍCH
Nghĩa

Ngọc bích


Âm On
ヘキ ヒャク

Đồng âm
BÍCH Nghĩa: Bức tường Xem chi tiết BÍCH Nghĩa: Ngọc bích. Đời xưa chia ra làm năm tước, mỗi tước được cầm một thứ bích. Trả lại. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THÚY Nghĩa: Xanh biếc cẩm thạch Xem chi tiết THANH Nghĩa: Màu xanh Xem chi tiết THƯƠNG, THƯỞNG Nghĩa: Sắc cỏ xanh, màu cỏ Xem chi tiết
碧
  • ông vua mặt trắng tặng cho một hòn đá ngọc bích
  • Bạch vương có hòn đá màu xanh ngọc BÍCH
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

へきい BÍCHXanh da trời
へきやま BÍCH SANNhững núi xanh lục
へきすい BÍCH THỦYBiển cả
へきがん BÍCH NHÃNMắt xanh
へきくう BÍCH KHÔNGBầu trời xanh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa