- Hoàng hậu gì mà cứ mở miệng ra là nói Fuck
- Hoàng Hậu là F0
- Hoàng HẬU lỡ MIỆNG nói 1 lời mà bị đầy xuống SƯỜN NÚI
- Hậu chiến đòi Fuck Hoàng Hậu.
- đến giờ Fuck là hoàng HẬU cứ há mốc Mồm
- Vua, đời xưa gọi các chư hầu là quần hậu
羣
后
HẬU, HẤU
Nghĩa: Hoàng hậu
Xem chi tiết
.
- Bà hoàng hậu (vợ vua).
- Cũng như chữ hậu
後
HẬU, HẤU
Nghĩa: Sau, đằng sau
Xem chi tiết
. Như tri chỉ nhi hậu hữu định
知
TRI, TRÍ
Nghĩa: Biết, hiểu biết
Xem chi tiết
止
CHỈ
Nghĩa: Dừng lại
Xem chi tiết
而
NHI
Nghĩa: Mà, và
Xem chi tiết
后
HẬU, HẤU
Nghĩa: Hoàng hậu
Xem chi tiết
有
HỮU, DỰU
Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra
Xem chi tiết
定
ĐỊNH, ĐÍNH
Nghĩa: Quyết định, chắc chắn
Xem chi tiết
biết nơi yên ở rồi mới định được chi.
- Thần đất gọi là hậu thổ
后
HẬU, HẤU
Nghĩa: Hoàng hậu
Xem chi tiết
土
.
- Dị dạng của chữ
後
HẬU, HẤU
Nghĩa: Sau, đằng sau
Xem chi tiết
.
- Giản thể của chữ
後
HẬU, HẤU
Nghĩa: Sau, đằng sau
Xem chi tiết
.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
天后 | てんこう | thiên hậu |
皇后 | こうごう | hoàng hậu |
Ví dụ âm Kunyomi
后
宮 | きさきみや | HẬU CUNG | Hậu cung |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
午
后
| ごご | NGỌ HẬU | Buổi chiều |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
后
妃 | こうひ | HẬU PHI | Nữ hoàng |
母
后
| ぼこう | MẪU HẬU | Mẫu hậu |
天
后
| てんこう | THIÊN HẬU | Thiên hậu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|