Created with Raphaël 2.1.212345768
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 怪

Hán Việt
QUÁI
Nghĩa

Kì lạ 


Âm On
カイ
Âm Kun
あや.しい あや.しむ

Đồng âm
QUẢI Nghĩa: Treo lên, móc lên Xem chi tiết QUẢI Nghĩa: Bắt cóc, cái gậy Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MA Nghĩa: Ma quỷ, hồn ma Xem chi tiết YÊU Nghĩa: Đẹp (mĩ miều). Quái lạ. Xem chi tiết QUỶ Nghĩa: Con quỷ Xem chi tiết
怪
  • Thấy ngườ kì quái đi chân đất con tim dựng lên vì run sợ
  • Yêu Quái mà có TÂN như THÁNH thì thật QUÁI lạ!
  • Chân vắt chéo ngồi trên đất có trái tim đáng ngờ
  • Yêu quái mà có tâm thánh thiện thật đáng nghi ngờ
  • Yêu QUÁI mà gặp thánh thì vỡ TIM mà chết
  • Tâm đi đi lại lại được trên mặt đất thì thật là kì Quái
  1. Lạ. Như quái sự QUÁI Nghĩa: Kì lạ  Xem chi tiết SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết việc lạ.
  2. Yêu quái. Như quỷ quái QUỶ Nghĩa: Con quỷ Xem chi tiết QUÁI Nghĩa: Kì lạ  Xem chi tiết ma quái.
  3. Ngờ hãi. Như đại kinh tiểu quái ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết KINH Nghĩa: Ngạc nhiên, kinh ngạc Xem chi tiết TIỂU Nghĩa: Nhỏ bé Xem chi tiết QUÁI Nghĩa: Kì lạ  Xem chi tiết sợ lớn hãi nhỏ.
  4. Tục cho sự bị người quở trách là quái. Như kiến quái QUÁI Nghĩa: Kì lạ  Xem chi tiết thấy trách, chiêu quái CHIÊU, THIÊU, THIỀU Nghĩa: Vẫy, mời  Xem chi tiết QUÁI Nghĩa: Kì lạ  Xem chi tiết vời lấy lời trách, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きかい kì quái; ly kì; lạ lùng
きかいな kỳ ảo; kỳ khôi; kỳ lạ; kỳ quái
しい あやしい đáng ngờ; không bình thường; khó tin
しむ あやしむ nghi ngờ
かいこう ánh sáng huyền bí; ánh sáng lung linh; ánh sáng kỳ ảo
Ví dụ âm Kunyomi

しい あやしい QUÁIĐáng ngờ
しい手付きで あやしいてつきで Vụng về
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しむ あやしむ QUÁINghi ngờ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

けが QUÁI NGÃVết thương
もっけ VẬT QUÁIKhông mong đợi
けげん QUÁISự nghi ngờ
おおけが ĐẠI QUÁI NGÃChấn thương nghiêm trọng
我する けがする QUÁI NGÃBị thương
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

きかい KÌ QUÁIKì quái
かいき QUÁI KÌKì quái
かいし QUÁI TỬSự chết bí ẩn
かいか QUÁI HỎANgọn lửa bí ẩn
かいい QUÁI DỊTính lạ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa