Created with Raphaël 2.1.2123456897101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 溌

Hán Việt
BÁT
Nghĩa

Sôi sục, phấn khích, nhiệt huyết.


Âm On
ハツ
Âm Kun
も.る とびち.る そそ.ぐ

Đồng âm
BÁT Nghĩa: Số tám Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết BẠT Nghĩa: Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc) Xem chi tiết BÀN, BAN, BÁT Nghĩa: Tất cả, tổng quát Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Cái bát Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Gạt ngược lại, trở lại Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Phá, chia. Tám. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KÍCH Nghĩa: Khích lệ, kích thích, cổ vũ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
溌
  • Ngọn thác 溌 dường như là nguồn cảm hứng vô tận. Nước 氵 từ đỉnh núi tràn về, mỗi giọt nước là nguồn sức sống 発, mở đầu cho một cuộc phiêu lưu đầy hứng khởi.
  1. Sôi sục, phấn khích, nhiệt huyết.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

はつらつ LẠTSống động
剌たる はつらつたる LẠTHoạt bát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa