Created with Raphaël 2.1.212436578910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 捌

Hán Việt
BÁT
Nghĩa

Phá, chia. Tám.


Âm On
ハツ ハチ ベツ
Âm Kun
さば.く さば.ける は.け

Đồng âm
BÁT Nghĩa: Số tám Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết BẠT Nghĩa: Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc) Xem chi tiết BÀN, BAN, BÁT Nghĩa: Tất cả, tổng quát Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Cái bát Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Gạt ngược lại, trở lại Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Sôi sục, phấn khích, nhiệt huyết. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết CHẤT, CHÍ Nghĩa: Thể chất, tư chất Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Số tám Xem chi tiết
捌
  • Dùng TAY (手) tách BIỆT (別) ra làm tám (BÁT)
  • Cái Bát Vàng ở nước Nhật
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

さばく Làm thịt
取り とりさばく THỦĐể ổn định (một vấn đề)
売り うりさばく MẠIBán hết hàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

はけ Hệ thống thoát
ける はける Đang đặt hàng
みずはけ THỦYTình trạng thoát nước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa