Kanji 癶
Nghĩa
Gạt ngược lại, trở lại
Đồng âm
八
BÁT
Nghĩa: Số tám
Xem chi tiết
不
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI
Nghĩa: Chẳng, không thể
Xem chi tiết
抜
BẠT
Nghĩa: Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc)
Xem chi tiết
般
BÀN, BAN, BÁT
Nghĩa: Tất cả, tổng quát
Xem chi tiết
鉢
BÁT
Nghĩa: Cái bát
Xem chi tiết
捌
BÁT
Nghĩa: Phá, chia. Tám.
Xem chi tiết
溌
BÁT
Nghĩa: Sôi sục, phấn khích, nhiệt huyết.
Xem chi tiết
- Tượng hình: Mưa rơi trên mái nhà nên vừa bước chân ra đã phải quay trở lại
- Hạt mưa rơi vào mái nhà văng ngược ra
- Bát tràng Mái gốm Chấn song.