Created with Raphaël 2.1.212345
  • Số nét 5
  • Cấp độ N1

Kanji 癶

Hán Việt
BÁT
Nghĩa

Gạt ngược lại, trở lại


Âm On
ハツ

Đồng âm
BÁT Nghĩa: Số tám Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết BẠT Nghĩa: Cởi (áo), loại bỏ, rụng (tóc) Xem chi tiết BÀN, BAN, BÁT Nghĩa: Tất cả, tổng quát Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Cái bát Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Phá, chia. Tám. Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Sôi sục, phấn khích, nhiệt huyết. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết LỆ Nghĩa: Trở lại, quay lại, hồi phục lại Xem chi tiết QUY Nghĩa: Quay lại, trở về Xem chi tiết PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết
癶
  • Tượng hình: Mưa rơi trên mái nhà nên vừa bước chân ra đã phải quay trở lại
  • Hạt mưa rơi vào mái nhà văng ngược ra
  • Bát tràng Mái gốm Chấn song.
Ví dụ Hiragana Nghĩa