JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
10
9
Số nét
10
Cấp độ
N1
Kanji 眞
Hán Việt
CHÂN
Nghĩa
Chân thực
Âm On
シン
Âm Kun
ま
まこと
Đồng âm
真
CHÂN
Nghĩa: Chân thực
Xem chi tiết
振
CHẤN, CHÂN
Nghĩa: Rung, vẫy
Xem chi tiết
震
CHẤN
Nghĩa: Rung động, chấn động, sét đánh
Xem chi tiết
診
CHẨN
Nghĩa: Xem xét
Xem chi tiết
賑
CHẨN
Nghĩa: Giàu. Cấp giúp, phát chẩn.
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
真
CHÂN
Nghĩa: Chân thực
Xem chi tiết
摯
CHÍ
Nghĩa: Rất, lắm. Mạnh mẽ. Tin thật
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Quan HUYỆN mất đi 1 CHÂN giữa thì không thể cười hi hi được
Người ở huyện tuy cười đểu nhưng sống rất chân thực
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1