Created with Raphaël 2.1.212346758910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 蜂

Hán Việt
PHONG
Nghĩa

Con ong. Tướng mạo hung ác. Đông.


Âm On
ホウ
Âm Kun
はち

Đồng âm
PHÓNG, PHỎNG Nghĩa: Giải phóng Xem chi tiết PHÒNG Nghĩa: Phòng ngừa, đề phòng, bảo vệ Xem chi tiết PHÓNG, PHỎNG Nghĩa: Thăm hỏi, thăm viếng Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Gió Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Phong phú Xem chi tiết PHÒNG, BÀNG Nghĩa: Căn phòng Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Đóng kín, niêm phong Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Đỉnh núi Xem chi tiết PHỎNG Nghĩa: Bắt chước, mô phỏng Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Cây phong Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HUNG Nghĩa:  Ác, không may Xem chi tiết MẬT Nghĩa: Mật ong, mật ngọt Xem chi tiết
蜂
  • PHONG cho loài côn trung bay đi bay lại 3 lần là con ong
  • Côn trùng dạng chân có ba gạch cộng thêm cái đuôi ở giữa là con ong
  • Con côn trùng có 3 vạch trên lưng,cái kim ở giữa,vắt chéo chân lúc bay đó là con ong
  • (Côn trùng ) ở ( phía sau ) có ( 3 chân ) là con Ong
  • CÔN TRÙNG mà bay qua LẠI cái LÁ PHONG => là CON ONG
  • Con côn trùng quay lại xiên 3 phát là ong
  1. Con ong.
  2. Tướng mạo hung ác. Như phong mục sài thanh PHONG Nghĩa: Con ong. Tướng mạo hung ác. Đông. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết mặt ong tiếng chó sói, hình dung kẻ độc ác.
  3. Đông. Nhiều. Như đạo tặc phong khởi Nghĩa: Xem chi tiết TẶC Nghĩa: Giặc cướp, kẻ trộm Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Con ong. Tướng mạo hung ác. Đông. Xem chi tiết KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết trộm giặc nổi như ong.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
はち ong
巣 はちすtổ ong
くまばち ong bắp cày
働き はたらきばち ong thợ
蜜 はちみつ mật ong
みつばちong mật
起 ほうきsự thức dậy; sự đứng dậy
の巣 はちのすtổ ong
すずめばち ong bắp cày
おばちong đực
ようほう nghề nuôi ong
Ví dụ âm Kunyomi

ははち DIỆP PHONGOng cắn lá
はちす PHONG SÀOTổ ong
の巣 はちのす PHONG SÀOTổ ong
はちみつ PHONG MẬTMật ong
はちどり PHONG ĐIỂUChim ruồi (phân bố nhiều ở Trung Nam Mỹ)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ほうき PHONG KHỞISự nổi dậy
ようほう DƯỠNG PHONGNghề nuôi ong
ようほうか DƯỠNG PHONG GIANgười nuôi ong
武装 ぶそうほうき VŨ TRANG PHONG KHỞISự nổi dậy có vũ trang
窩織炎 ほうかしきえん PHONG OA CHỨC VIÊMViêm mô tế bào
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa