Created with Raphaël 2.1.212345687109111312
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 楓

Hán Việt
PHONG
Nghĩa

Cây phong


Âm On
フウ
Âm Kun
かえで

Đồng âm
PHÓNG, PHỎNG Nghĩa: Giải phóng Xem chi tiết PHÒNG Nghĩa: Phòng ngừa, đề phòng, bảo vệ Xem chi tiết PHÓNG, PHỎNG Nghĩa: Thăm hỏi, thăm viếng Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Gió Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Phong phú Xem chi tiết PHÒNG, BÀNG Nghĩa: Căn phòng Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Đóng kín, niêm phong Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Đỉnh núi Xem chi tiết PHỎNG Nghĩa: Bắt chước, mô phỏng Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Con ong. Tướng mạo hung ác. Đông. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
楓
  • Cây chịu được phong ba bão táp là cây PHONG
  • CÔN TRÙNG trốn gió 風
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

まつかえで TÙNG PHONGCây thích
かえでぞく PHONG CHÚCGiống liquidambar
かえでりん PHONG LÂMRừng cây thích
かえでとう PHONG ĐƯỜNGGỗ thích bọc đường
子香 かえでここう PHONG TỬ HƯƠNGGalbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa