- Cây chịu được phong ba bão táp là cây PHONG
- CÔN TRÙNG trốn gió 風
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
松 楓 | まつかえで | TÙNG PHONG | Cây thích |
楓 属 | かえでぞく | PHONG CHÚC | Giống liquidambar |
楓 林 | かえでりん | PHONG LÂM | Rừng cây thích |
楓 糖 | かえでとう | PHONG ĐƯỜNG | Gỗ thích bọc đường |
楓 子香 | かえでここう | PHONG TỬ HƯƠNG | Galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|