- Trên Lan Can 欄 trồng Cây 木 trước Cổng 問 hướng về phía Đông 東
- Hoa mọc ở cổng phía đông là lan
- CỬA phía ĐÔNG không có CỎ không thành LAN
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
盂 蘭 盆 | うらぼん | LAN BỒN | Dự tiệc (của) những đèn lồng |
蘭 人 | らんじん | LAN NHÂN | Người hà lan |
蘭 国 | らんこく | LAN QUỐC | Vải lanh Hà lan |
蘭 学 | らんがく | LAN HỌC | Hà Lan học (khoa học nghiên cứu về Hà Lan) |
盂 蘭 盆会 | うらぼんえ | LAN BỒN HỘI | Dự tiệc (của) những đèn lồng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
紫 蘭 | しらん | TỬ LAN | (sự đa dạng đỏ tía (của) cây phong lan) |
葉 蘭 | はらん | DIỆP LAN | Cây tỏi rừng |
洋 蘭 | ようらん | DƯƠNG LAN | Cây phong lan (của) gốc phương tây |
蘭 人 | らんじん | LAN NHÂN | Người hà lan |
蘭 国 | らんこく | LAN QUỐC | Vải lanh Hà lan |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|