Created with Raphaël 2.1.213246578910111312141615181719
  • Số nét 19
  • Cấp độ N1

Kanji 蘭

Hán Việt
LAN
Nghĩa

Cây hoa lan


Âm On
ラン

Đồng âm
LÂN Nghĩa: Bên cạnh Xem chi tiết LAN Nghĩa: Tay vịn, lan can (ở cầu thang...), cột Xem chi tiết LÂN Nghĩa:  Con lân Xem chi tiết LIÊN, LÂN Nghĩa: Lanh lợi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết THỰC, TRĨ Nghĩa: Trồng cây, thực vật Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại Xem chi tiết
蘭
  • Trên Lan Can 欄 trồng Cây 木 trước Cổng 問 hướng về phía Đông 東
  • Hoa mọc ở cổng phía đông là lan
  • CỬA phía ĐÔNG không có CỎ không thành LAN
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

うらぼん LAN BỒNDự tiệc (của) những đèn lồng
らんじん LAN NHÂNNgười hà lan
らんこく LAN QUỐCVải lanh Hà lan
らんがく LAN HỌCHà Lan học (khoa học nghiên cứu về Hà Lan)
盆会 うらぼんえ LAN BỒN HỘIDự tiệc (của) những đèn lồng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しらん TỬ LAN(sự đa dạng đỏ tía (của) cây phong lan)
はらん DIỆP LANCây tỏi rừng
ようらん DƯƠNG LANCây phong lan (của) gốc phương tây
らんじん LAN NHÂNNgười hà lan
らんこく LAN QUỐCVải lanh Hà lan
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa