Created with Raphaël 2.1.212346578910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 脇

Hán Việt
HIẾP
Nghĩa

Hỗ trợ, bên cạnh


Âm On
キョウ
Âm Kun
わき わけ

Đồng âm
HỢP, CÁP, HIỆP Nghĩa:  Hợp, vừa ý, hợp lại Xem chi tiết HIỆP Nghĩa: Hợp tác, hợp sức, cộng tác Xem chi tiết HIẾP Nghĩa: Doạ, ức hiếp Xem chi tiết HIỆP Nghĩa: Hẹp Xem chi tiết TRẤP, HIỆP Nghĩa: Nước canh, nước dùng, mủ Xem chi tiết HIỆP, TIỆP Nghĩa: Kẹp vào giữa Xem chi tiết DIỆP, DIẾP, HIỆP Nghĩa: Đáp ứng, trợ cấp Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VIÊN, VIỆN Nghĩa: Khích lệ, viện trợ, chi viện Xem chi tiết TRỢ Nghĩa: Trợ giúp, giúp đỡ Xem chi tiết TINH Nghĩa: Sáp nhập, tham gia, kết hợp Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết BÀNG, BẠNG Nghĩa: Bên cạnh, người bên cạnh Xem chi tiết TRẮC Nghĩa: Phía, bề Xem chi tiết Nghĩa: Phía sau, mặt trái Xem chi tiết LÂN Nghĩa: Bên cạnh Xem chi tiết
脇
  • 3 thằng LỰC lượng thay phiên nhau uy HIẾP và ngửi nách chị NGUYỆT ...
  • Nách chị nguyệt có nhiều lực
  • 3 thèn Lực mà đi Hiếp cái nách chị Nguyệt Quá Kì (わき)
  • Phần THỊT có đến 3 SỨC LỰC => là phần BÊN HÔNG có thể HỖ TRỢ người khác
  • Chị Nguyệt có 3 thế Lực bên cạnh nên không bị ức Hiếp.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

せきわけ QUAN HIẾPNhà vô địch cấp dưới sumo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こわき TIỂU HIẾPNách
わきど HIẾP HỘĐứng bên cái cửa
わきげ HIẾP MAOLông nách
わきめ HIẾP MỤCNhìn qua một bên
わきみ HIẾP KIẾNCái nhìn từ bên ngoài vào
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きょうそく HIẾP TỨCNơi cất vũ khí
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa