Created with Raphaël 2.1.212346578910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 楠

Hán Việt
NAM
Nghĩa

Cây nam, cây chò


Âm On
ナン ダン ゼン ネン
Âm Kun
くす くすのき

Đồng âm
NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết NAM Nghĩa: Phía Nam, phương Nam, hướng Nam Xem chi tiết NHẪM, NẪM Nghĩa: Lúa chín Xem chi tiết NIỆP, NIỆM, NẪM Nghĩa: Nắn, vẽ, chữ dùng trong các từ khúc. Rút lấy cầm. Một âm là niệm. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết LÂM Nghĩa:  Rừng Xem chi tiết SÂM Nghĩa: Rừng rậm Xem chi tiết QUẾ Nghĩa: Cây quế Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
楠
  • Cây mọc phía NAM là cây long não
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

の木 くすのき NAM MỘCCây long não
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

の木 くすのき NAM MỘCCây long não
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa