- Cây mọc phía NAM là cây long não
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
楠 の木 | くすのき | NAM MỘC | Cây long não |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
楠 の木 | くすのき | NAM MỘC | Cây long não |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
楠 の木 | くすのき | NAM MỘC | Cây long não |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
楠 の木 | くすのき | NAM MỘC | Cây long não |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|