Created with Raphaël 2.1.2124356798101113121415161718
  • Số nét 18
  • Cấp độ N1

Kanji 雛

Hán Việt
SỒ
Nghĩa

Non


Âm On
スウ ジュ
Âm Kun
ひな ひよこ

Đồng âm
SỞ Nghĩa:  Nơi, chốn Xem chi tiết SỔ, SỐ, SÁC, XÚC Nghĩa: Số Xem chi tiết Nghĩa: Mới, trước, đầu tiên Xem chi tiết SỞ Nghĩa:  Đá tảng, viên đá đặt nền móng Xem chi tiết Nghĩa: Thông suốt; họ xa, không thân thiết, sơ xuất, xao nhãng Xem chi tiết SƠ, NHÃ, THẤT Nghĩa: Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết NHI Nghĩa: Em bé mới sinh, trẻ em, những loài vật nhỏ Xem chi tiết TIỂU Nghĩa: Nhỏ bé Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
雛
  • Gà con hai chân chạy lon ton
  • 2 vết chân có màng bao như là của con chim đang SỒ ra cứu chim non
  • Con chim non chạy lon ton
  • Con chim trong Sô không thể Sồ ra được là con “gà con”
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

すひな SÀO SỒNáu mình
いくひな DỤC SỒSự ấp trứng
ひながた SỒ HÌNHLàm mẫu
ひなだん SỒ ĐÀNCon búp bê tiered đứng
ひながた SỒ HÌNHMẫu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa