Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 克

Hán Việt
KHẮC
Nghĩa

Vượt qua, tử tế, ân cần, khéo léo


Âm On
コク
Âm Kun
か.つ
Nanori
かつ まさる よし

Đồng âm
KHẢ, KHẮC Nghĩa: Có thể, được phép Xem chi tiết KHẮC Nghĩa: Khắc, chạm trổ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết THẮNG, THĂNG Nghĩa: Chiến thắng Xem chi tiết VIỆT, HOẠT Nghĩa: Đi qua, vượt trên, Việt Nam Xem chi tiết SIÊU Nghĩa: Siêu đẳng, vượt quá, quá  Xem chi tiết ĐỘ Nghĩa: Băng qua, đi qua Xem chi tiết TIẾN Nghĩa: Tiến tới, tiến triển Xem chi tiết
克
  • 10 sư Huynh cùng nhau khắc phục
  • Huynh phải khắc phục 10 lần mới xứng
  • Anh trai Khắc chữ Thập (+) trên đầu
  • Mười ông anh mới khắc phục được
  • 10 ông anh, ai cũng hiếu thắng, khắc phục hậu quả 10 ông gây ra cũng đủ mệt
  1. Hay. Như bất khắc thành hành BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết KHẮC Nghĩa: Vượt qua, tử tế, ân cần, khéo léo Xem chi tiết THÀNH Nghĩa: Thành tựu, hoàn thành  Xem chi tiết không hay đi được.
  2. Được, đánh được gọi là khắc. Như khắc phục KHẮC Nghĩa: Vượt qua, tử tế, ân cần, khéo léo Xem chi tiết PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết lấy lại được chỗ đất đã mất. Như khắc kỉ phục lễ KHẮC Nghĩa: Vượt qua, tử tế, ân cần, khéo léo Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bản thân mình Xem chi tiết PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết đánh đổ lòng muốn xằng của mình để lấy lại lễ. Các nhà buôn bán giảm giá hàng cũng gọi là khắc kỉ.
  3. Hiếu thắng. Như kị khắc KỊ, KÍ Nghĩa: Đau buồn, tang thương Xem chi tiết KHẮC Nghĩa: Vượt qua, tử tế, ân cần, khéo léo Xem chi tiết ghen ghét người, thích hơn người.
  4. Giản thể của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こっき khắc kỵ; khắc kỷ; sự khắc kỷ; sự tự chủ; tự chủ
こくめい chi tiết; cụ thể
こくふく sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục
ちょうこく sự khắc phục; sự vượt qua (khó khăn)
Ví dụ âm Kunyomi

打ち うちかつ ĐẢ KHẮCThắng
うまかつ MÃ KHẮC(deutsche) đánh dấu
己に おのれにかつ KỈ KHẮCTới chính điều khiển
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こくふく KHẮC PHỤCSự phục hồi
こくめい KHẮC MINHChi tiết
こくふく KHẮC PHỤCSự khắc phục
服する こくふく KHẮC PHỤCKhắc phục
そうこく TƯƠNG KHẮCSự cạnh tranh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa