- Cỏ xanh leo đầy trên nóc nhà kho của THƯƠNG nhân
- Nhà kho 倉 của thương nhân tích trữ cỏ xanh
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
蒼 い | あおい | THƯƠNG | Xanh da trời |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
蒼 天 | そうてん | THƯƠNG THIÊN | Bầu trời xanh (xanh da trời) |
蒼 海 | そうかい | THƯƠNG HẢI | Biển xanh |
蒼 然 | そうぜん | THƯƠNG NHIÊN | Màu xanh |
蒼 生 | そうせい | THƯƠNG SANH | Nhân dân |
蒼 白 | そうはく | THƯƠNG BẠCH | Tái nhợt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|