Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 没

Hán Việt
MỘT
Nghĩa

Chìm đắm, không


Âm On
ボツ モツ
Âm Kun
おぼ.れる しず.む ない

Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết TẨM Nghĩa: Tẩm, ngâm, thấm Xem chi tiết
Trái nghĩa
PHÙ Nghĩa: Nổi lên, nảy lên, lơ lửng Xem chi tiết TRẦM, THẨM, TRẤM Nghĩa: Chìm (tàu), lặn (mặt trời) Xem chi tiết
没
  • Thù này dù có phải xuống Nước cũng MỘT lòng trả
  • Nợ Nước Thù nhà MỘT hai phải trả.
  • Ném hòn đá xuống nước 1 cái là chấm hết
  • Kẻ thù Một khi mà rơi xuống nước thì chỉ có chìm chết thôi
  • Không một binh khí nào xuống nước mà nổi cả (chìm hết)
  • Tàu ngầm bắn một quả tên lửa (殳) nước (氵) làm chìm (没) tàu mục tiêu
  1. Giản thể của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しゅつぼつ sự ẩn hiện
まいぼつ sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi
にちぼつ Hoàng hôn
にちぼつぜん Trước hoàng hôn
にちぼつご Sau hoàng hôn
Ví dụ âm Kunyomi

しぼつ TỬ MỘTSự chết
ぼつご MỘT HẬUSau khi chết
ぼつが MỘT NGÃTính không ích kỷ
まいぼつ MAI MỘTSự được chôn cất
せんぼつ CHIẾN MỘTSự chết trong chiến tranh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa