Created with Raphaël 2.1.2123457681091112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 揮

Hán Việt
HUY
Nghĩa

Rung động, lay động, xua, múa


Âm On
Âm Kun
ふる.う

Đồng âm
HUY Nghĩa:  Sáng sủa, rực rỡ, soi chiếu Xem chi tiết ĐỌA, HUY Nghĩa: Sự thoái hoá, sự suy đồi,sự trụy lạc  Xem chi tiết HUY Nghĩa: Ánh sáng mặt trời Xem chi tiết HỦY Nghĩa:  Phá, nát. Thương. Chê, diễu, mỉa mai. Cầu cúng trừ vạ. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết DAO Nghĩa: Dao động, lắc Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Nhảy múa Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết PHẤT Nghĩa: Trả, giao nộp Xem chi tiết
揮
  • Tay chỉ huy quân đội
  • Quân 軍 đội đang cố gắng phát huy 発揮 đôi tay 手 cơ bắp của mình
  • Dùng tay chỉ huy quân đội
  • Cầm Quân => Chỉ Huy
  • Huy động Quân đội Chỉ huy hướng về phía Tay trái.
  1. Rung động, lay động. Như huy đao HUY Nghĩa: Rung động, lay động, xua, múa Xem chi tiết khoa đao, huy hào HUY Nghĩa: Rung động, lay động, xua, múa Xem chi tiết quẫy bút, v.v.
  2. Tan ra. Như huy hoắc HUY Nghĩa: Rung động, lay động, xua, múa Xem chi tiết phung phá, phát huy HUY Nghĩa: Rung động, lay động, xua, múa Xem chi tiết làm cho rõ rệt ra.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しき chỉ huy
しきかん sĩ quan chỉ huy
しきしょ sở chỉ huy
しきしゃ người chỉ huy
きはつ sự bay hơi
Ví dụ âm Kunyomi

ふるう HUYSử dụng
筆を ふでをふるう BÚT HUYTới lông cánh ổ đĩa a (cái bút)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しき CHỈ HUYChỉ huy
きごう HUYViết tay
きはつ HUY PHÁTSự bay hơi
はっき PHÁT HUYSự phát huy
しきかん CHỈ HUY QUANSĩ quan chỉ huy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa