Created with Raphaël 2.1.212345678910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 暉

Hán Việt
HUY
Nghĩa

Ánh sáng mặt trời


Âm On
Âm Kun
かが.やく

Đồng âm
HUY Nghĩa: Rung động, lay động, xua, múa Xem chi tiết HUY Nghĩa:  Sáng sủa, rực rỡ, soi chiếu Xem chi tiết ĐỌA, HUY Nghĩa: Sự thoái hoá, sự suy đồi,sự trụy lạc  Xem chi tiết HỦY Nghĩa:  Phá, nát. Thương. Chê, diễu, mỉa mai. Cầu cúng trừ vạ. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết TÌNH Nghĩa: Trời nắng đẹp Xem chi tiết NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết DƯƠNG Nghĩa: Mặt trời, tích cực Xem chi tiết CHIẾU Nghĩa: Soi sáng, chiếu sáng Xem chi tiết HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết
暉
  • Khi mặt trời chiếu những tia nắng đoàn xe quân đội trông rất HUY hoàng
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

きょっき HÚC HUYTia nắng khi mặt trời mọc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa