Created with Raphaël 2.1.212436759810
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 晃

Hán Việt
HOẢNG
Nghĩa

Sáng


Âm On
コウ
Âm Kun
あきらか

Đồng âm
HOÀNG Nghĩa: Vua, vương Xem chi tiết HOANG Nghĩa: Hoang dã, hoang sơ Xem chi tiết HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết HOẢNG Nghĩa: Sợ hãi, vội vã Xem chi tiết HOẰNG Nghĩa: Lớn, mở rộng ra Xem chi tiết HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết HOẢNG Nghĩa: Màn che, bức mành Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết TRIÊU, TRIỀU Nghĩa: Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn  Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Sớm, nhanh Xem chi tiết QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết CHIẾU Nghĩa: Soi sáng, chiếu sáng Xem chi tiết ĐĂNG Nghĩa: Cái đèn, hoa đăng Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HIỂU Nghĩa: Bình minh Xem chi tiết
晃
  • Ánh sáng mặt trời chói phát hoảng phát rồ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

たる こうこうたる HOẢNG HOẢNGRực rỡ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa