JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
10
12
Số nét
12
Cấp độ
N
Kanji 黃
Hán Việt
HOÀNG
Nghĩa
Màu vàng
Âm On
コウ
オウ
Âm Kun
き
Đồng âm
皇
HOÀNG
Nghĩa: Vua, vương
Xem chi tiết
荒
HOANG
Nghĩa: Hoang dã, hoang sơ
Xem chi tiết
黄
HOÀNG
Nghĩa: Màu vàng
Xem chi tiết
慌
HOẢNG
Nghĩa: Sợ hãi, vội vã
Xem chi tiết
弘
HOẰNG
Nghĩa: Lớn, mở rộng ra
Xem chi tiết
晃
HOẢNG
Nghĩa: Sáng
Xem chi tiết
幌
HOẢNG
Nghĩa: Màn che, bức mành
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
黄
HOÀNG
Nghĩa: Màu vàng
Xem chi tiết
金
KIM
Nghĩa: Kim loại, vàng
Xem chi tiết
色
SẮC
Nghĩa: Màu, màu sắc
Xem chi tiết
白
BẠCH
Nghĩa: Màu trắng
Xem chi tiết
黒
HẮC
Nghĩa: Màu đen
Xem chi tiết
赤
XÍCH, THÍCH
Nghĩa: Màu đỏ
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Hoàng như con trâu Vàng trong làng.
Các nét hợp lại với nhau giống như một vị Hoàng Thượng vậy
黄色, 黄色い màu vàng
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1