Created with Raphaël 2.1.2123456789111012
  • Số nét 12
  • Cấp độ N

Kanji 黃

Hán Việt
HOÀNG
Nghĩa

Màu vàng


Âm On
コウ オウ
Âm Kun

Đồng âm
HOÀNG Nghĩa: Vua, vương Xem chi tiết HOANG Nghĩa: Hoang dã, hoang sơ Xem chi tiết HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết HOẢNG Nghĩa: Sợ hãi, vội vã Xem chi tiết HOẰNG Nghĩa: Lớn, mở rộng ra Xem chi tiết HOẢNG Nghĩa: Sáng Xem chi tiết HOẢNG Nghĩa: Màn che, bức mành Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết KIM Nghĩa: Kim loại, vàng Xem chi tiết SẮC Nghĩa: Màu, màu sắc Xem chi tiết BẠCH Nghĩa: Màu trắng Xem chi tiết HẮC Nghĩa: Màu đen Xem chi tiết XÍCH, THÍCH Nghĩa: Màu đỏ Xem chi tiết
黃
  • Hoàng như con trâu Vàng trong làng.
  • Các nét hợp lại với nhau giống như một vị Hoàng Thượng vậy
  • 黄色, 黄色い màu vàng
Ví dụ Hiragana Nghĩa