Created with Raphaël 2.1.2124356
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 庄

Hán Việt
TRANG
Nghĩa

Nghiêm trang, trang trại


Âm On
ショウ ソウ ホウ

Đồng âm
TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Địa điểm, nơi, chốn Xem chi tiết TRẠNG Nghĩa: Hình dáng, tình trạng, hoàn cảnh Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Làm dáng, cải trang Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Trang trại, biệt thự, nghiêm trang Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Trang điểm Xem chi tiết TRÁNG Nghĩa: Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng Xem chi tiết TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Ruột Xem chi tiết SUNG, TRÁNG Nghĩa: Ngu xuẩn, mong mỏi, khao khát Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGHIÊM Nghĩa: Nghiêm khắc, cứng rắn Xem chi tiết CHỈNH Nghĩa: Sắp xếp Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
庄
  • TRÁNG sĩ mặc Y phục rất TRANG nghiêm.
  • Đem Đất về nhà làm TRANG trại
  • Binh Sĩ đứng cạnh bức Tường đang chỉnh TRANG lại Y phục
  • Người cường TRÁNG thì làm TRANG trại cỏ
  • Lấy gạo ở đất sườn núi về trang trải
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

しょうや TRANG ỐCTrưởng làng
しょうえん TRANG VIÊNTrang viên
むらしょう THÔN TRANGLàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa