Kanji 庄
Nghĩa
Nghiêm trang, trang trại
Đồng âm
場
TRÀNG, TRƯỜNG
Nghĩa: Địa điểm, nơi, chốn
Xem chi tiết
状
TRẠNG
Nghĩa: Hình dáng, tình trạng, hoàn cảnh
Xem chi tiết
装
TRANG
Nghĩa: Làm dáng, cải trang
Xem chi tiết
荘
TRANG
Nghĩa: Trang trại, biệt thự, nghiêm trang
Xem chi tiết
粧
TRANG
Nghĩa: Trang điểm
Xem chi tiết
壮
TRÁNG
Nghĩa: Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng
Xem chi tiết
腸
TRÀNG, TRƯỜNG
Nghĩa: Ruột
Xem chi tiết
憧
SUNG, TRÁNG
Nghĩa: Ngu xuẩn, mong mỏi, khao khát
Xem chi tiết
- TRÁNG sĩ mặc Y phục rất TRANG nghiêm.
- Đem Đất về nhà làm TRANG trại
- Binh Sĩ đứng cạnh bức Tường đang chỉnh TRANG lại Y phục
- Người cường TRÁNG thì làm TRANG trại cỏ
- Lấy gạo ở đất sườn núi về trang trải
Ví dụ âm Kunyomi
庄
屋 | しょうや | TRANG ỐC | Trưởng làng |
庄
園 | しょうえん | TRANG VIÊN | Trang viên |
村
庄
| むらしょう | THÔN TRANG | Làng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|