Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N2

Kanji 欧

Hán Việt
ÂU, ẨU
Nghĩa

Châu Âu


Âm On
オウ
Âm Kun
うた.う は.く
Nanori
おお ひろ

Đồng âm
KHU, ÂU Nghĩa: Quận, khu vực Xem chi tiết ẤU Nghĩa: Còn nhỏ, non nớt Xem chi tiết ẨU Nghĩa: Đánh đập, công kích, tấn công Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Á Nghĩa: Thứ hai, dưới một bậc Xem chi tiết MỄ Nghĩa: Gạo Xem chi tiết PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết
欧
  • Ở khu 区 phố Âu 欧 này, uống rượu là việc không thể thiếu 欠.
  • Châu Âu là KHU vực không thể THIẾU
  • Khu (区) vực thiếu (欠) sự đoàn kết nhất đợt Covid 19 là châu Âu ( 欧 )
  • Châu âu là nơi không thể xâm chiếm
  • EU là khu 区 vực bao gồm toàn bộ châu Âu 欧 chỉ thiếu 欠 nước Anh
  1. Giản thể của chữ 歐
Ví dụ Hiragana Nghĩa
なんおう Nam Âu
にちおう Nhật Bản và Châu Âu
とうおう Đông Âu
おうしゅう châu Âu; Âu châu
おうべい Âu Mỹ
Ví dụ âm Kunyomi

おうか ÂU HÓASự âu hoá
おうじ ÂU TỰTheo vần chữ cái
おうろ ÂU LỘChâu Âu và nước Nga
ぜんおう TOÀN ÂUToàn châu Âu
ほくおう BẮC ÂUBắc Âu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa