[Ngữ pháp N4-N3] Thể Cấm Đoán, Cấm Chỉ trong Tiếng Nhật

Thể cấm chỉ được dùng để ra lệnh cho ai đó không được thực hiện một hành vi nào đó. Thể này mang tính mệnh lệnh mạnh, áp đặt và đe dọa, vì thế phạm vi sử dụng ở cuối câu văn rất hạn chế. Ngoài ra, trong văn nói, hầu hết các trường hợp thể này chỉ được nam giới dùng.


Cách dùng / Ý nghĩa

Vる Động từ thể る Động từ thể Từ điển (thể る) là thể câu cơ bản nhất trong tiếng Nhật và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
とります → とる
たべます → たべる
します → する
 + : Không được/ Cấm làm gì

  • 食べるなたべる)→ Cấm ăn
  • 言うないう)  →  Cấm nói
  • 走るなはしる) →  Cấm chạy
  • 入るなはいる) → Cấm vào

Ví dụ
  1. TRÌ Nghĩa: Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn Xem chi tiết おく れる
    → Không được đến muộn.
  2. あまり [よ]。
    → Anh đừng uống nhiều nhé.
  3. エレベーターを 使 SỬ, SỨ Nghĩa: Sử dụng, dùng Xem chi tiết つか
    → Không được dùng cầu thang máy.
  4. PHỤ Nghĩa: Thua, tiêu cực, chịu đựng Xem chi tiết ける
    → Không được thua.
  5. NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết はい
    → Cấm vào.