Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 窃

Hán Việt
THIẾT
Nghĩa

Ăn cắp, riêng, kín đáo


Âm On
セツ
Âm Kun
ぬす.む ひそ.か

Đồng âm
THIẾT Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập Xem chi tiết THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết THIẾT Nghĩa: Sắt  Xem chi tiết THIỆT Nghĩa: Cái lưỡi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐẠO Nghĩa: Ăn cắp, trộm, cướp Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
窃
  • THIẾT nghĩ dướii hang lỗ này có bảy con dao là tên trộm đã ăn cắp vứt xuống đó...
  • Kẻ trộm cắp 窃 thì bị cắt 切 đầu rồi chôn xuống HUYỆT 穴
  • Dưới hang có 7 con đao THIẾT nghĩ chắc của trộm cắp
  • Dưới lỗ 穴 có tên Thiết 切 trộm cắp
  • Thiết nghĩ vào hang cắt trộm thạch nhũ
  1. Giản thể của chữ 竊
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かに ひそかに một cách bí mật
せっしゅ sự ăn trộm; sự ăn cắp
せっとう sự trộm cắp
盗品 せっとうひん hàng mất trộm
盗犯 せっとうはん sự ăn trộm; sự ăn cắp; tên ăn trộm; kẻ ăn cắp
Ví dụ âm Kunyomi

ひそか THIẾTBí mật
かに ひそかに THIẾTMột cách bí mật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひょう ひょうせつ THIẾTSự đạo văn
ひょうせつ PHIẾU THIẾTSự ăn cắp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa