Created with Raphaël 2.1.212436579810111213141615
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 濁

Hán Việt
TRỌC, TRẠC
Nghĩa

Lên tiếng, không sạch sẽ, dơ bẩn


Âm On
ダク ジョク
Âm Kun
にご.る にご.す
Nanori
にごり

Đồng âm
TRÓC Nghĩa: Nắm chặt. Bắt, bắt ép. Xem chi tiết TRẮC Nghĩa: Phía, bề Xem chi tiết TRẮC Nghĩa: Đo lường, lường trước Xem chi tiết TRÁC Nghĩa: Cao chót, cái bàn Xem chi tiết TRẠC Nghĩa: Rửa, giặt, súc miệng Xem chi tiết TRÁC Nghĩa:  Mổ, chim ăn gọi là trác Xem chi tiết TRÁC Nghĩa: Sửa ngọc, mài giũa ngọc Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Ô Nghĩa: Ô nhiễm, bẩn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết CẤU Nghĩa: Cáu bẩn. Nhơ nhuốc. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ÚC, UẤT Nghĩa: Uất kết, uất tức, khí nó tụ không tan ra, hở ra gọi là uất. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
Trái nghĩa
THANH Nghĩa: Trong sạch Xem chi tiết
濁
  • Mắt nhìn theo còn côn trùng khuấy đục bao cả 1 vũng nước
  • Nước mà bị Bao bọc bởi Côn trùng thì sẽ bị vẫn Đục
  • Mắt nhìn nước bị bao bọc bởi côn trùng làm cho vẩn đục
  • Nước 氵từ gỗ mục 目 chảy ra chứa bao 勹 nhiêu côn trùng 虫 gọi là nước đục 濁
  • Mắt nhìn tròng Trọc con côn trùng vẩn đục trong bao nước
  1. Nước đục, đục. Như ô trọc TRỌC, TRẠC Nghĩa: Lên tiếng, không sạch sẽ, dơ bẩn Xem chi tiết đục bẩn.
  2. Phàm cái gì không được trong sạch đều gọi là trọc. Như trọc thế TRỌC, TRẠC Nghĩa: Lên tiếng, không sạch sẽ, dơ bẩn Xem chi tiết đời loạn, trọc lưu TRỌC, TRẠC Nghĩa: Lên tiếng, không sạch sẽ, dơ bẩn Xem chi tiết LƯU Nghĩa:  Nước chảy, lưu hành Xem chi tiết lũ hèn hạ.$ Chính âm là chữ trạc.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にゅうだく Nhũ tương
にゅうだくえき dịch nhũ tương
こんだく sự khuấy đục; sự làm đục
せいだく điều tốt đẹp và điều xấu xa; sự trong sạch và sự dơ bẩn
にごす làm đục
Ví dụ âm Kunyomi

にごす TRỌCLàm đục
後を ごをにごす HẬU TRỌCĐể lại ấn tượng xấu sau lưng
茶を ちゃをにごす TRÀ TRỌCLừa dối hoặc tránh
お茶を おちゃをにごす Để tránh né
言葉を ことばをにごす Để không giao phó chính mình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

にごる TRỌCĐục
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

おだく Ô TRỌCSự ô uế
こんだく HỖN TRỌCSự khuấy đục
せいだく THANH TRỌCĐiều tốt đẹp và điều xấu xa
だくすい TRỌC THỦYLàm bẩn nước
だくてん TRỌC ĐIỂMĐiểm đục
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa