- Miệng mổ ăn như lợn của lê hữu TRÁC
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
啄 木 | たくぼく | TRÁC MỘC | Chim gõ kiến |
緑 啄 木鳥 | みどりたくぼくとり | LỤC TRÁC MỘC ĐIỂU | Chim gõ kiến Nhật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
啄 木 | たくぼく | TRÁC MỘC | Chim gõ kiến |
緑 啄 木鳥 | みどりたくぼくとり | LỤC TRÁC MỘC ĐIỂU | Chim gõ kiến Nhật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|