Created with Raphaël 2.1.212345678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 啄

Hán Việt
TRÁC
Nghĩa

 Mổ, chim ăn gọi là trác


Âm On
タク ツク トク
Âm Kun
ついば.む つつ.く

Đồng âm
TRẮC Nghĩa: Phía, bề Xem chi tiết TRẮC Nghĩa: Đo lường, lường trước Xem chi tiết TRÁC Nghĩa: Cao chót, cái bàn Xem chi tiết TRẠC Nghĩa: Rửa, giặt, súc miệng Xem chi tiết TRỌC, TRẠC Nghĩa: Lên tiếng, không sạch sẽ, dơ bẩn Xem chi tiết TRÁC Nghĩa: Sửa ngọc, mài giũa ngọc Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết TRÍCH Nghĩa: Hái, chọn lấy Xem chi tiết
啄
  • Miệng mổ ăn như lợn của lê hữu TRÁC
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

たくぼく TRÁC MỘCChim gõ kiến
木鳥 みどりたくぼくとり LỤC TRÁC MỘC ĐIỂUChim gõ kiến Nhật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa