- 1001 con tim HẰNG ngày chờ mong
- Cây bị Cấn là do CĂN nguyên gốc rễ
- Người mà có 1001 con tim thì sống Vĩnh hằng CMNR
- 1001 con tim là vĩnh hằng
- Tục dùng như chữ hằng 恆 .
- Giản thể của chữ 恆 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
恒久 | こうきゅう | sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn |
恒久化 | こうきゅうか | vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn |
恒久性 | こうきゅうせい | tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu |
恒例 | こうれい | thói quen; thông lệ; thường lệ |
恒常 | こうじょう | không đổi; cố định; bất biến; ổn định |
Ví dụ âm Kunyomi
恒 例 | こうれい | HẰNG LỆ | Thói quen |
恒 心 | こうしん | HẰNG TÂM | Sự vững vàng |
恒 性 | こうせい | HẰNG TÍNH | Tính không thay đổi |
恒 数 | こうすう | HẰNG SỔ | Hằng số |
恒 星 | こうせい | HẰNG TINH | Định tinh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|