Created with Raphaël 2.1.2123475681091112131415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 摩

Hán Việt
MA
Nghĩa

Chà xát, mài giũa


Âm On
Âm Kun
ま.する さす.る す.る

Đồng âm
Nghĩa: Con ngựa Xem chi tiết MA Nghĩa: Cây gai Xem chi tiết MA, MÁ Nghĩa: Mài, đánh bóng Xem chi tiết MA Nghĩa: Ma quỷ, hồn ma Xem chi tiết 麿 MA Nghĩa: Tôi, bạn Xem chi tiết MẠ Nghĩa: Mắng chửi. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
SÁT Nghĩa: Xoa, xát Xem chi tiết PHỦ, MÔ Nghĩa: Yên ủi, phủ dụ. Vỗ về. Cầm, tuốt, vuốt. Một âm là mô. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết NIỆP, NIỆM, NẪM Nghĩa: Nắn, vẽ, chữ dùng trong các từ khúc. Rút lấy cầm. Một âm là niệm. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ÁC Nghĩa: Cầm nắm; đút lót, hối lộ Xem chi tiết QUYỀN Nghĩa: Nắm tay, quả đấm Xem chi tiết
摩
  • 4 chữ MA: 麻: Dưới Hiên Nhà có 2 Cây MA Lanh (cây Lanh, vải lanh あさぬの) 摩: Ma có Tay 手 là Ma sát, xoa bóp. まさつ、さする 磨: Ma có Đá 石 là Ma mài, đánh bóng, mài dũa. Nghiên Ma, 歯磨き đánh răng 魔: Ma có Quỷ 鬼 đương nhiên là Ma Quỷ 悪魔 ác ma, 魔術 ma thuật
  • Dùng tay lấy 2 cây đan chặt vào nhau làm mái hiên tạo ra Ma sát
  • Dùng tay mài cây ma tuý ra thành bột để sử dụng
  • Con voi ma mút
  • Cây ma dùng tay tạo ra ma sát
  1. Xoa xát. Như ma quyền sát chưởng MA Nghĩa: Chà xát, mài giũa Xem chi tiết QUYỀN Nghĩa: Nắm tay, quả đấm Xem chi tiết SÁT Nghĩa: Xoa, xát Xem chi tiết CHƯỞNG Nghĩa: Lòng bàn tay, quản lý Xem chi tiết xoa nắm tay xát bàn tay.
  2. Xát nhau. Như nhĩ mấn tê ma MA Nghĩa: Chà xát, mài giũa Xem chi tiết mái tóc xát qua, nghĩa là ngồi kề nhau, mái tóc nó xát qua vậy.
  3. Mài giũa. Như ma luyện MA Nghĩa: Chà xát, mài giũa Xem chi tiết LUYỆN Nghĩa: Luyện tập, huấn luyện Xem chi tiết mài giũa luyện tập, ma lệ MA Nghĩa: Chà xát, mài giũa Xem chi tiết mài giũa để lệ, v.v.
  4. Tan, mất.
  5. Thuận.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
あんま sự xoa bóp; mát xa; sự đấm bóp
さする xoa bóp; nặn
天楼 まてんろう nhà chọc trời
まさつ ma sát; sự ma sát; sự cọ sát; sự mâu thuẫn
まめつ sự bào mòn; sự hao mòn; sự làm mất thể diện
Ví dụ âm Kunyomi

する まする MATới sự xoa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

さする MAXoa bóp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

まら MA LADương vật
ごま HỘ MALễ nghi tín đồ phật giáo (của) cây thông tuyết - cái gậy cháy
けずま TƯỚC MATừ chối
あんま ÁN MASự xoa bóp
する まする MATới sự xoa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa