Created with Raphaël 2.1.21234568791011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 執

Hán Việt
CHẤP
Nghĩa

Cầm. Giữ. Thi hành, thực hiện


Âm On
シツ シュウ
Âm Kun
と.る
Nanori

Đồng âm
湿 THẤP, CHẬP Nghĩa: Ẩm ướt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRÌ Nghĩa: Cầm, giữ, nắm Xem chi tiết TRÓC Nghĩa: Nắm chặt. Bắt, bắt ép. Xem chi tiết BẢ Nghĩa: Cầm, nắm, canh giữ, bó, mớ Xem chi tiết ÁC Nghĩa: Cầm nắm; đút lót, hối lộ Xem chi tiết THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết ỨC Nghĩa: Đè nén, trấn áp Xem chi tiết THỦ, THÚ Nghĩa: Giữ, coi Xem chi tiết PHÒNG Nghĩa: Phòng ngừa, đề phòng, bảo vệ Xem chi tiết
執
  • Chấp 執 nhận hạnh 幸 phúc sẽ trọn vẹn 丸...
  • Cố chấp 執 hoàn 丸 toàn không hạnh 幸 phúc
  • Cuộn tròn hạnh phúc lại để nắm giữ
  • Hạnh phúc là biết CHẤP nhận những thứ luôn lặp lại (vòng tròn)
  • CHẤP nhận Sẽ Chờ (シツ) đến Xỉu (シュウ) để CẦM GIỮ Lấy (とる) Hạnh phúc Hoàn mỹ
  1. Cầm.
  2. Giữ.
  3. Câu chấp CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết CHẤP Nghĩa: Cầm. Giữ. Thi hành, thực hiện Xem chi tiết không biết biến thông cứ tự cho mình là phải.
  4. Bắt.
  5. Kén chọn.
  6. Bạn đồng chí gọi là chấp hữu CHẤP Nghĩa: Cầm. Giữ. Thi hành, thực hiện Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết vì thế nên gọi bố anh em bạn là phụ chấp CHẤP Nghĩa: Cầm. Giữ. Thi hành, thực hiện Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こしつ sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì
とる cầm lấy; đảm nhiệm; dẫn đầu
しゅうしん sự mê muội; mê muội
しゅうねん sự gàn dở; sự khăng khăng một mực; khăng khăng một mực
しっけん quan nhiếp chính; quyền nhiếp chính; quyền chấp chính
Ví dụ âm Kunyomi

とる CHẤPCầm lấy
事務を じむをとる Làm (chú ý tới) doanh nghiệp
政を せいをとる CHÁNH CHẤPĐể điều hành những quan hệ (của) trạng thái
筆を ふでをとる BÚT CHẤPChấp bút
固く自説を かたくじせつをとる Bền bỉ vào một có những cảnh quan
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

がしゅう NGÃ CHẤPThuyết ta là nhất
へんしゅう THIÊN CHẤPThiên lệch
しゅうしん CHẤP TÂMSự mê muội
しゅうねん CHẤP NIỆMSự gàn dở
もうしゅう VỌNG CHẤPẢo tưởng đã bén rễ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こしつ CỐ CHẤPSự cố chấp
しつじ CHẤP SỰNgười phục vụ
しつむ CHẤP VỤSự thi hành công vụ
しつよう CHẤPTính bướng bỉnh
かくしつ XÁC CHẤPSự bất hòa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa