Created with Raphaël 2.1.212345679810
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 俳

Hán Việt
BÀI
Nghĩa

Thơ Haiku của Nhật


Âm On
ハイ

Đồng âm
BẠI Nghĩa: Thất bại, đổ nát Xem chi tiết BÁI Nghĩa: Lạy chào Xem chi tiết BÀI Nghĩa: Đẩy, gạt ra Xem chi tiết BÃI, BÌ Nghĩa: Ngưng, rút, thôi, bãi bỏ Xem chi tiết BÁI, BỐI Nghĩa: Tiếng hát; tiếng hót Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THI Nghĩa: Bài thơ, thơ ca Xem chi tiết CA Nghĩa: Bài hát, hát Xem chi tiết ĐOẢN Nghĩa: Ngắn Xem chi tiết VỊNH Nghĩa: Đọc thơ, ngâm thơ Xem chi tiết TỪ Nghĩa: Lời văn, từ Xem chi tiết CÚ, CÂU, CẤU Nghĩa: Mệnh đề, câu, đoạn văn Xem chi tiết
俳
  • Diễn viên đóng phim thần BÀI là NGƯỜI PHI thường
  • NGƯỜI イ PHI 非 thường đã được an BÀI 俳 làm diễn viên
  • Người phi thường là diễn viên
  • Thần BÀI nhân phi (ngôn phi)
  • Ngôn PHI là NGƯỜI vừa là nghệ sĩ, vừa là thần BÀI
  1. Bài ưu BÀI Nghĩa: Thơ Haiku của Nhật Xem chi tiết phường chèo.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
はいじん nhà thơ
はいゆう diễn viên; diễn viên điện ảnh
はいく bài cú; thơ Haiku
Ví dụ âm Kunyomi

はいく BÀI CÚBài cú
はいみ BÀI VỊChinh phục nếm mùi
はいが BÀI HỌABức tranh minh họa một bài thơ haiku
はいじん BÀI NHÂNNhà thơ
はいゆう BÀI ƯUDiễn viên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa