JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
4
3
6
5
7
8
9
10
11
13
12
Số nét
13
Cấp độ
N1
Kanji 禎
Hán Việt
TRINH
Nghĩa
Điều tốt lành
Âm On
テイ
Âm Kun
さいわ.い
Đồng âm
程
TRÌNH
Nghĩa: Trình độ, khoảng cách, đo lường
Xem chi tiết
貞
TRINH
Nghĩa: Trong sạch, kiên trì, ngay thẳng
Xem chi tiết
呈
TRÌNH
Nghĩa: Trình ra, đưa ra, dâng lên
Xem chi tiết
偵
TRINH
Nghĩa: Rình xét
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
吉
CÁT
Nghĩa: Tốt lành, may mắn
Xem chi tiết
福
PHÚC
Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh
Xem chi tiết
幸
HẠNH
Nghĩa: May, hạnh phúc
Xem chi tiết
善
THIỆN, THIẾN
Nghĩa: Tốt, giỏi
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Thị nở bán Trinh là điềm lành
Thị nở Bán Trinh
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi
テイ
禎
祥
ていしょう
TRINH TƯỜNG
Dấu hiệu tốt
Ví dụ
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1