Created with Raphaël 2.1.212435768911101213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 嵯

Hán Việt
THA
Nghĩa

Dốc đứng


Âm On

Đồng âm
THA Nghĩa: Khác Xem chi tiết THẢ, THƯ Nghĩa: Và, ngoài ra, hơn nữa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
(ĐÈO) Nghĩa: Đỉnh núi, đèo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Phân nhánh, đường rẽ Xem chi tiết KHI Nghĩa: Đường núi gập ghềnh, mũi đất (nhô ra biển) Xem chi tiết NGẠN Nghĩa: Bờ biển Xem chi tiết
嵯
  • THA thứ cho việc làm SAI trái ở trên NÚI
  • Công công tha con cừu lên núi cao chót vót
  • Tôi muốn nuôi một con vật khác không phải bò cạp
  • Dã nhân là người lạ
Ví dụ Hiragana Nghĩa