JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
4
3
5
7
6
8
9
11
10
12
13
Số nét
13
Cấp độ
N1
Kanji 嵯
Hán Việt
THA
Nghĩa
Dốc đứng
Âm On
サ
シ
Đồng âm
他
THA
Nghĩa: Khác
Xem chi tiết
且
THẢ, THƯ
Nghĩa: Và, ngoài ra, hơn nữa
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
峠
(ĐÈO)
Nghĩa: Đỉnh núi, đèo
Xem chi tiết
峨
Nghĩa:
Xem chi tiết
岐
KÌ
Nghĩa: Phân nhánh, đường rẽ
Xem chi tiết
崎
KHI
Nghĩa: Đường núi gập ghềnh, mũi đất (nhô ra biển)
Xem chi tiết
岸
NGẠN
Nghĩa: Bờ biển
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
THA thứ cho việc làm SAI trái ở trên NÚI
Công công tha con cừu lên núi cao chót vót
Tôi muốn nuôi một con vật khác không phải bò cạp
Dã nhân là người lạ
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1