Created with Raphaël 2.1.21234657810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 郷

Hán Việt
HƯƠNG
Nghĩa

Quê hương


Âm On
キョウ ゴウ
Âm Kun
さと
Nanori
くに

Đồng âm
HƯỚNG Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào Xem chi tiết HUỐNG Nghĩa: Hoàn cảnh, tình hình Xem chi tiết HƯỞNG Nghĩa: Tiếng vang Xem chi tiết HƯƠNG Nghĩa: Mùi hương, hương thơm Xem chi tiết HƯỞNG Nghĩa: Nhận được, hưởng thụ, hưởng phúc, tiến cống, dâng hiến Xem chi tiết HANH, HƯỞNG, PHANH Nghĩa: Tiến triển Xem chi tiết HƯỞNG Nghĩa: Hưởng thụ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết THÔN Nghĩa: Làng xóm, thôn làng Xem chi tiết ĐỊA Nghĩa:  Đất, địa hình Xem chi tiết GIAO Nghĩa: Ngoại ô Xem chi tiết Nghĩa: Dặm, làng xóm Xem chi tiết ĐIỀN Nghĩa: Ruộng Xem chi tiết
郷
  • Quê hương một bên là mẹ (M) 1 bên là bố (B) ở giữa là đồ ăn
  • YÊU mà không TỐT với BỒ thì nó sẽ bỏ về QUÊ HƯƠNG
  • Bộ phim trái tim mùa thu rất bi sầu
  • Yêu 幺 quê hương là không phụ 阝lòng người tốt 艮
  • Quê Hương một vùng Đất tuy Nhỏ (Yêu) nhưng mà Tốt
  1. quê hương.
  2. Cố hương
Ví dụ Hiragana Nghĩa
どうきょう bạn đồng hương; đồng hương
かきょう Quê hương
ききょう sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
あいきょう Quê hương thân yêu
あいきょうしん Tình yêu quê hương
Ví dụ âm Kunyomi

さとぞく HƯƠNG TỤCCôn đồ
さとぐん HƯƠNG QUÂNNgười kỳ cựu
無何有の むかうのさと Điều không tưởng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

たきょう THA HƯƠNGNơi tha hương
かきょう GIA HƯƠNGQuê hương
ききょう QUY HƯƠNGSự hồi hương
こきょう CỐ HƯƠNGBản quán
いきょう DỊ HƯƠNGTà giáo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ごうし HƯƠNG SĨNước samurai
すいごう THỦY HƯƠNGSự định vị (vị trí) riverside đẹp
きんごう CẬN HƯƠNGVùng lân cận
ごうむら HƯƠNG THÔNNhững làng
ごうしゃ HƯƠNG XÃMiếu thờ làng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa