Created with Raphaël 2.1.2132457689111012131415161718
  • Số nét 22
  • Cấp độ N1

Kanji 饗

Hán Việt
HƯỞNG
Nghĩa

Hưởng thụ


Âm On
キョウ
Âm Kun
う.ける もてな.す う.ける もてな.す

Đồng âm
HƯỚNG Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào Xem chi tiết HUỐNG Nghĩa: Hoàn cảnh, tình hình Xem chi tiết HƯỞNG Nghĩa: Tiếng vang Xem chi tiết HƯƠNG Nghĩa: Mùi hương, hương thơm Xem chi tiết HƯƠNG Nghĩa: Quê hương Xem chi tiết HƯỞNG Nghĩa: Nhận được, hưởng thụ, hưởng phúc, tiến cống, dâng hiến Xem chi tiết HANH, HƯỞNG, PHANH Nghĩa: Tiến triển Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BÃO Nghĩa: No, chán nản Xem chi tiết THƯỞNG Nghĩa: Giải thưởng, khen ngợi Xem chi tiết TRÂN Nghĩa: Trân quý, quý hiếm Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
饗
  • Quê hương là nơi để hưởng thụ thức ăn
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

する きょうする HƯỞNGSự đãi
きょうえん HƯỞNG YẾNBữa tiệc
きょうおう HƯỞNG ỨNGTrò giải trí
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa