Kanji 饗
Âm Kun
う.ける
もてな.す
う.ける もてな.す
Đồng âm
向
HƯỚNG
Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào
Xem chi tiết
況
HUỐNG
Nghĩa: Hoàn cảnh, tình hình
Xem chi tiết
響
HƯỞNG
Nghĩa: Tiếng vang
Xem chi tiết
香
HƯƠNG
Nghĩa: Mùi hương, hương thơm
Xem chi tiết
郷
HƯƠNG
Nghĩa: Quê hương
Xem chi tiết
享
HƯỞNG
Nghĩa: Nhận được, hưởng thụ, hưởng phúc, tiến cống, dâng hiến
Xem chi tiết
亨
HANH, HƯỞNG, PHANH
Nghĩa: Tiến triển
Xem chi tiết
- Quê hương là nơi để hưởng thụ thức ăn
Ví dụ âm Kunyomi
饗
する | きょうする | HƯỞNG | Sự đãi |
饗
宴 | きょうえん | HƯỞNG YẾN | Bữa tiệc |
饗
応 | きょうおう | HƯỞNG ỨNG | Trò giải trí |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|