Created with Raphaël 2.1.21234567891011131214
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 綸

Hán Việt
LUÂN
Nghĩa

Dây


Âm On
リン カン
Âm Kun
いと

Đồng âm
LUẬN, LUÂN Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận Xem chi tiết LUÂN Nghĩa: Vòng, bánh xe Xem chi tiết LUÂN Nghĩa: Giống loài, đạo lý, thứ bậc Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TUYẾN Nghĩa: Đường, dây Xem chi tiết HUYỀN Nghĩa: Dây đàn Xem chi tiết MỊCH Nghĩa: Sợi tơ nhỏ Xem chi tiết VÕNG Nghĩa: Cái lưới, mạng lưới Xem chi tiết HUYỀN Nghĩa: Dây đàn, dây cung cạnh huyền trong tam giác vuông Xem chi tiết NỮU Nghĩa: Cái quạt, cái núm. Buộc, thắt Xem chi tiết
綸
  • Sợi chỉ được quấn vào 1 quyển sách để lấy LUÂN phiên
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

りんず LUÂN TỬXuất hiện xa tanh
けいりん KINH LUÂNCai trị
りんげん LUÂN NGÔNNhững từ ngữ của Thiên Hoàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa