Created with Raphaël 2.1.213245678109111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 誇

Hán Việt
KHOA, KHỎA
Nghĩa

Khoa trương, tự đắc, khoe khoang


Âm On
Âm Kun
ほこ.る

Đồng âm
KHÓA Nghĩa: Bài học, ban Xem chi tiết KHOA Nghĩa: Khoa, bộ môn Xem chi tiết LỎA, KHỎA Nghĩa: Trần truồng, lộ ra Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGẠO Nghĩa: Kiêu căng, khinh rẻ. Láo xấc. Xem chi tiết TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết ĐẮC Nghĩa: Được, trúng, có lợi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết XA Nghĩa: Xa xỉ. Quá đối. Nhiều. Xem chi tiết NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết
誇
  • Tự hào nói mình béo lên 5 cân
  • Thái là thằng nói phét 5 lần ngôn từ khoe khoang khoa trương
  • Nói quá 5 lần là khoe khoang
  • Nói lớn 15 lần để khoa trương
  • Béo (太) lên được có 5 kg cũng nói (言) khoa trương (誇)
  • Hắn vừa nói 言 vừa hô 号 lớn 大 đầy tự hào 誇
  1. Khoe khoang.
  2. Nói khoác.
  3. To lớn.
  4. Dị dạng của chữ 夸
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ほこり niềm tự hào; niềm kiêu hãnh
ほこる tự hào; kiêu hãnh; tự cao; kiêu ngạo
こだい phóng đại; khoa trương
こちょう sự khoa trương; sự phóng đại; sư thổi phồng; khoa trương; phóng đại; thổi phồng; cường điệu; bốc phét; khoác lác
こじ sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy
Ví dụ âm Kunyomi

ほこる KHOATự hào
勝ち かちほこる THẮNG KHOATự hào vì thắng lợi
咲き さきほこる TIẾU KHOA(hoa) khoe sắc
巧を たくみをほこる XẢO KHOAĐể (của) tài nghệ tuyệt vời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こじ KHOA KÌSự phô trương
こだい KHOA ĐẠIPhóng đại
こちょう KHOA TRƯƠNGSự khoa trương
こしょう KHOA XƯNGSự thổi phồng
勝ち かちほこる THẮNG KHOATự hào vì thắng lợi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa