Created with Raphaël 2.1.2123465789111012
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 葛

Hán Việt
CÁT
Nghĩa

Dây sắn. Ngày xưa mùa hè hay mặc áo vải sắn, nên mặc áo mùa hè thường gọi là cát. 


Âm On
カツ カチ
Âm Kun
つづら くず

Đồng âm
CÁT Nghĩa: Chia, cắt Xem chi tiết CÁT Nghĩa: Tốt lành, may mắn Xem chi tiết CẬT Nghĩa: Hỏi vặn, truy cứu, điều tra Xem chi tiết HẠT, CÁT Nghĩa: Áo len Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết ĐẰNG Nghĩa:  Bụi cây quấn quít, loài thực vật thân cây mọc từng bụi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết MỊCH Nghĩa: Sợi tơ nhỏ Xem chi tiết BỐ Nghĩa: Vải Xem chi tiết
葛
  • Mặt trời chưa lên qua ngọn cỏ thì có củ sắn nằm trong bao
  • Sắn dây 葛 là một loại cây 艹 không mùi 匂, cần ánh sáng mặt trời 日
  • Lấy 1 Thìa CÁT bỏ vô Bao ủ suốt cả Ngày để trồng Cỏ
  • Trồng Cỏ trên bãi Cát để ánh nắng mặt Trời chiếu xuống không bị bốc Mùi
  • Mặt Trời lên cũng là lúc Cây Củ Sắn tỏ Mùi hôi khó chịu
  1. Dây sắn. Rễ dùng làm thuốc gọi là cát căn CÁT Nghĩa: Dây sắn. Ngày xưa mùa hè hay mặc áo vải sắn, nên mặc áo mùa hè thường gọi là cát.  Xem chi tiết , vỏ dùng dệt vải gọi là cát bố CÁT Nghĩa: Dây sắn. Ngày xưa mùa hè hay mặc áo vải sắn, nên mặc áo mùa hè thường gọi là cát.  Xem chi tiết BỐ Nghĩa: Vải Xem chi tiết .
  2. Ngày xưa mùa hè hay mặc áo vải sắn, nên mặc áo mùa hè thường gọi là cát.
  3. Dây sắn mọc quấn quýt nhau, nên sự gì bối rối khó gỡ gọi là củ cát CỦ, KIỂU Nghĩa: Xoắn dây, kết hợp, xem xét Xem chi tiết CÁT Nghĩa: Dây sắn. Ngày xưa mùa hè hay mặc áo vải sắn, nên mặc áo mùa hè thường gọi là cát.  Xem chi tiết hay giao cát CÁT Nghĩa: Dây sắn. Ngày xưa mùa hè hay mặc áo vải sắn, nên mặc áo mùa hè thường gọi là cát.  Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
藤かっとうsự xung đột
折りかずらおりkhúc lượn
鬱金かずらうこんcây hoàng tinh
Ví dụ âm Kunyomi

くずふ BỐVải (len) làm từ kudzu (tiếng nhật arrowroot) sợi phíp
くずゆ THANGCháo bột dong
くずこ PHẤNBột dong
くずもち BÍNHBánh giống pudding
くずあん HÃMNước xốt kudzu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

飾北斎 かつしかほくさい SỨC BẮC TRAITên người hoạ sĩ nổi tiếng thời edo của nhật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa