- Thảo Nhất - Thảo Nhị - Cổn đè Thảo Nhị
- Mồm tuyên truyền huyên náo
- MIỆNG lưỡi ba HOA chích choè
- Một cái mồm đứng dưới mái nhà nói nguyên 1 ngày thì rất chi là HUYÊN náo
- Dưới mái nhà mồm nói 1001 câu làm huyên náo .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
喧 しい | やかましい | HUYÊN | Ầm ỹ |
口 喧 しい | くちやかましい | KHẨU HUYÊN | Mè nheo |
小 喧 しい | しょうやかましい | TIỂU HUYÊN | Mè nheo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
喧 嘩 | けんか | HUYÊN HOA | Sự cà khịa |
喧 伝 | けんでん | HUYÊN TRUYỀN | (chuyện gì đó) được lan truyền khắp nơi |
喧 噪 | けんそう | HUYÊN | Ồn ào |
喧 騒 | けんそう | HUYÊN TAO | Sự ồn ào |
口 喧 嘩 | くちけんか | KHẨU HUYÊN HOA | Cãi nhau |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|