- 1 người chạy trên đất của mình để đo đường kích
- đặt chân trái (xích) xuống đất để đo đường KÍNH
- THÁNH 圣 LẠI 又 bước chân trái (XÍCH) 彳 lên mặt đất 土 để đo đường KÍNH 径
- Kính trọng THÁNH 圣 bước chân trái (XÍCH) 彳 lên để đo đường KÍNH 径.
- đè (彳) thánh (圣) ra đo bán kính (径).
- Giản thể của chữ 徑
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内径 | ないけい | Đường kính trong |
半径 | はんけい | bán kính; đường bán kính |
口径 | こうけい | đường kính lỗ; đường kính miệng; đường kính |
外径 | がいけい | Đường kính ngoài |
直径 | ちょっけい | đường kính |
Ví dụ âm Kunyomi
径 路 | けいろ | KÍNH LỘ | Đường (dẫn) |
内 径 | ないけい | NỘI KÍNH | Đường kính trong |
半 径 | はんけい | BÁN KÍNH | Bán kính |
口 径 | こうけい | KHẨU KÍNH | Đường kính lỗ |
外 径 | がいけい | NGOẠI KÍNH | Đường kính ngoài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|