Created with Raphaël 2.1.212346579810
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 紗

Hán Việt
SA
Nghĩa

Sa, lụa mỏng. Sợi vải,the, rèm


Âm On
シャ
Âm Kun
うすぎぬ

Đồng âm
SA Nghĩa: Cát  Xem chi tiết SA Nghĩa: Áo cà sa Xem chi tiết SA, SÁ Nghĩa: Cát Xem chi tiết Nghĩa: Khoe. Lạ lùng. Lừa dối. Xem chi tiết 乍, SẠ Nghĩa:  Chợt, thốt nhiên xảy ra gọi là sạ [乍]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TẾ Nghĩa: Thon, nhỏ, chi tiết Xem chi tiết TIÊM Nghĩa: Thanh mảnh, mỏng manh Xem chi tiết CHỨC, CHÍ, XÍ Nghĩa: Dệt Xem chi tiết THIỆN Nghĩa: Sửa chữa, tu bổ, dọn dẹp Xem chi tiết PHÙNG, PHÚNG Nghĩa: May, chắp vá Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Giấy, báo Xem chi tiết 綿 MIÊN Nghĩa: Bông Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
紗
  • Thiếu chỉ thì đan sa sa ra
  • Chỉ bị thiếu nên nên áo cà Sa được may bằng lụa mỏng
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

はくさ BẠC SAMỏng nhẹ như tơ
ふくさ SAGói crepe (nhỏ)
掛袱 かけふくさ QUẢI SAGói nhiễu đen
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らしゃ LA SAVải len
きんしゃ KIM SATơ crepe
の様 しゃのよう SA DẠNGMỏng nhẹ như sa
寒冷 かんれいしゃ HÀN LÃNH SAVải thưa bọc phó mát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa