Created with Raphaël 2.1.212345
  • Số nét 5
  • Cấp độ N1

Kanji 乍

Hán Việt
乍, SẠ
Nghĩa

 Chợt, thốt nhiên xảy ra gọi là sạ [乍].


Âm On
サク
Âm Kun
~なが.ら たちま.ち .なが.ら

Đồng âm
SA Nghĩa: Cát  Xem chi tiết SA Nghĩa: Sa, lụa mỏng. Sợi vải,the, rèm Xem chi tiết SA Nghĩa: Áo cà sa Xem chi tiết SA, SÁ Nghĩa: Cát Xem chi tiết Nghĩa: Khoe. Lạ lùng. Lừa dối. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỐT Nghĩa: Nhãng. Chợt. Số hốt. Xem chi tiết NHẪN Nghĩa:  Chịu đựng, giấu kín Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TỨC Nghĩa: Hơi thở, than vãn Xem chi tiết BÁC Nghĩa: Bác bỏ, bóc, lột, bỏ ra, nhổ ra, làm mất Xem chi tiết
乍
  • DÙ là chiếc lược nhưng chỉ có 3 răng
  • Sạ lúa Chợt thấy Người nằm trên Chấn song bên phải.
  • 2 khúc Trúc ta được 1 cái lược
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ながら SẠMặc dù
併し しかしながら TINH SẠTuy nhiên
然し しかしながら NHIÊN SẠDù đến đâu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa