Created with Raphaël 2.1.212356487109121113
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 裟

Hán Việt
SA
Nghĩa

Áo cà sa


Âm On
シャ

Đồng âm
SA Nghĩa: Cát  Xem chi tiết SA Nghĩa: Sa, lụa mỏng. Sợi vải,the, rèm Xem chi tiết SA, SÁ Nghĩa: Cát Xem chi tiết Nghĩa: Khoe. Lạ lùng. Lừa dối. Xem chi tiết 乍, SẠ Nghĩa:  Chợt, thốt nhiên xảy ra gọi là sạ [乍]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ Nghĩa: Đến nơi, mặc (quần áo) Xem chi tiết Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
裟
  • Dưới sa mạc có bộ y phục áo cà SA
  • Áo cà sa không bị ướt chiếm thiểu số.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

けさ CA SAÁo cà sa (của nhà sư Phật giáo)
大袈 おおげさ ĐẠI CA SAVĩ đại
懸け けさがけ CA SA HUYỀNĐâm xéo từ vai
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa