Created with Raphaël 2.1.214325687910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 詫

Hán Việt
Nghĩa

Khoe. Lạ lùng. Lừa dối.


Âm On
Âm Kun
わび わび.しい かこつ わ.びる わび.る

Đồng âm
SA Nghĩa: Cát  Xem chi tiết SA Nghĩa: Sa, lụa mỏng. Sợi vải,the, rèm Xem chi tiết SA Nghĩa: Áo cà sa Xem chi tiết SA, SÁ Nghĩa: Cát Xem chi tiết 乍, SẠ Nghĩa:  Chợt, thốt nhiên xảy ra gọi là sạ [乍]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HƯ, KHƯ Nghĩa: Hư không, trống Xem chi tiết LỖ Nghĩa: Tù binh, bắt giữ, thô lỗ Xem chi tiết HUYỄN, ẢO Nghĩa: Ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng Xem chi tiết NGỤY Nghĩa: Sự bắt chước; sự giả dối, nói dối Xem chi tiết VỌNG Nghĩa: Ảo tưởng, viển vông Xem chi tiết MƯU Nghĩa: Mưu kế, kế hoạch, tính toán Xem chi tiết
詫
  • Đến tận nhà nói lời xin lỗi để mong Sá (Xá) tội
  • 詫 (SÁ): xin lỗi 侘 (SÁ): cô đơn 咤 (TRÁ): tặc lưỡi 托 (THÁC): ủy thác, giao nhiệm vụ cho ai đó, cầu xin 託 (THÁC): {đồng nghĩa với chữ 托}
  • Nói lời xin lỗi (SÁ) với người trong nhà
  • Vào nhà riêng nói lời đường mật là được Sá tội ngay
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

わびSự xin lỗi
びる わびるXin lỗi
び入る わびいる SÁ NHẬPXin lỗi chân thành
び寂び わびさび SÁ TỊCHVẻ đẹp "chưa hoàn hảo"
び言 わびごと SÁ NGÔNLời xin lỗi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

びる わびるXin lỗi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

びる わびるXin lỗi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa