Created with Raphaël 2.1.212345678910111213141516
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 燎

Hán Việt
LIỆU
Nghĩa

Cháy


Âm On
リョウ
Âm Kun
かがりび

Đồng âm
LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết LIỆU Nghĩa: Chữa trị, làm lành Xem chi tiết LIÊU Nghĩa: Quan chức, đồng nghiệp Xem chi tiết LIỄU Nghĩa: Hoàn tất, hoàn thành Xem chi tiết LIỄU Nghĩa:   Cây liễu Xem chi tiết LIÊU Nghĩa: Ký túc, khu nhà tập thể Xem chi tiết LIỆU Nghĩa: Mắt sáng Xem chi tiết LIÊU Nghĩa: Xa thẳm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết VIÊM, ĐÀM, DIỄM Nghĩa: Ngọn lửa, bốc cháy Xem chi tiết HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TIÊU, TIỀU Nghĩa: Lửa, nóng nảy, ao ước Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết NHIÊN Nghĩa: Nhiên liệu, cháy Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
燎
  • Lửa cháy lớn rồi lại nhỏ hàng ngày LIỆU bao giờ thôi
Ví dụ Hiragana Nghĩa