JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Số nét
16
Cấp độ
N1
Kanji 燎
Hán Việt
LIỆU
Nghĩa
Cháy
Âm On
リョウ
Âm Kun
かがりび
Đồng âm
料
LIÊU, LIỆU
Nghĩa: Vật liệu, đo đạc
Xem chi tiết
療
LIỆU
Nghĩa: Chữa trị, làm lành
Xem chi tiết
僚
LIÊU
Nghĩa: Quan chức, đồng nghiệp
Xem chi tiết
了
LIỄU
Nghĩa: Hoàn tất, hoàn thành
Xem chi tiết
柳
LIỄU
Nghĩa: Cây liễu
Xem chi tiết
寮
LIÊU
Nghĩa: Ký túc, khu nhà tập thể
Xem chi tiết
瞭
LIỆU
Nghĩa: Mắt sáng
Xem chi tiết
遼
LIÊU
Nghĩa: Xa thẳm
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
灼
Nghĩa:
Xem chi tiết
炎
VIÊM, ĐÀM, DIỄM
Nghĩa: Ngọn lửa, bốc cháy
Xem chi tiết
火
HỎA
Nghĩa: Lửa
Xem chi tiết
焔
Nghĩa:
Xem chi tiết
焦
TIÊU, TIỀU
Nghĩa: Lửa, nóng nảy, ao ước
Xem chi tiết
焚
Nghĩa:
Xem chi tiết
燃
NHIÊN
Nghĩa: Nhiên liệu, cháy
Xem chi tiết
焰
Nghĩa:
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Lửa cháy lớn rồi lại nhỏ hàng ngày LIỆU bao giờ thôi
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1