- Đưa Mắt xem LIỆU Tivi Nhật có To Rõ Ràng không
- Trị liệu để con mắt nhìn thấy rõ ràng
- Mắt dựng ngược thấy rõ ràng mặt trời lớn bé
- Không có người bạn đồng liêu thì LIỆU mày có sáng mắt được ra như bây giờ không
- Mắt hàng ngày là phải tinh tường rõ ràng để lo LIỆU việc lớn bé
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
明 瞭 | めいりょう | MINH LIỆU | Rõ ràng |
瞭 然 | りょうぜん | LIỆU NHIÊN | Rõ ràng |
不明 瞭 | ふめいりょう | BẤT MINH LIỆU | Sự không rõ ràng |
明 瞭 度 | めいりょうど | MINH LIỆU ĐỘ | Khớp |
一目 瞭 然 | いちもくりょうぜん | NHẤT MỤC LIỆU NHIÊN | Hiển nhiên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|