Created with Raphaël 2.1.21234568791011121314151617
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 瞭

Hán Việt
LIỆU
Nghĩa

Mắt sáng


Âm On
リョウ
Âm Kun
あきらか

Đồng âm
LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết LIỆU Nghĩa: Chữa trị, làm lành Xem chi tiết LIÊU Nghĩa: Quan chức, đồng nghiệp Xem chi tiết LIỄU Nghĩa: Hoàn tất, hoàn thành Xem chi tiết LIỄU Nghĩa:   Cây liễu Xem chi tiết LIÊU Nghĩa: Ký túc, khu nhà tập thể Xem chi tiết LIỆU Nghĩa: Cháy Xem chi tiết LIÊU Nghĩa: Xa thẳm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết THANH Nghĩa: Trong sạch Xem chi tiết CHIÊU Nghĩa: Sáng ngời, sáng chói Xem chi tiết
瞭
  • Đưa Mắt xem LIỆU Tivi Nhật có To Rõ Ràng không
  • Trị liệu để con mắt nhìn thấy rõ ràng
  • Mắt dựng ngược thấy rõ ràng mặt trời lớn bé
  • Không có người bạn đồng liêu thì LIỆU mày có sáng mắt được ra như bây giờ không
  • Mắt hàng ngày là phải tinh tường rõ ràng để lo LIỆU việc lớn bé
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

めいりょう MINH LIỆURõ ràng
りょうぜん LIỆU NHIÊNRõ ràng
不明 ふめいりょう BẤT MINH LIỆUSự không rõ ràng
めいりょうど MINH LIỆU ĐỘKhớp
一目 いちもくりょうぜん NHẤT MỤC LIỆU NHIÊNHiển nhiên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa