Created with Raphaël 2.1.2124356789101311121415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 遼

Hán Việt
LIÊU
Nghĩa

Xa thẳm


Âm On
リョウ

Đồng âm
LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết LIỆU Nghĩa: Chữa trị, làm lành Xem chi tiết LIÊU Nghĩa: Quan chức, đồng nghiệp Xem chi tiết LIỄU Nghĩa: Hoàn tất, hoàn thành Xem chi tiết LIỄU Nghĩa:   Cây liễu Xem chi tiết LIÊU Nghĩa: Ký túc, khu nhà tập thể Xem chi tiết LIỆU Nghĩa: Mắt sáng Xem chi tiết LIỆU Nghĩa: Cháy Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VIỄN, VIỂN Nghĩa: Xa xôi Xem chi tiết THÂM Nghĩa: Bề sâu, tăng cường Xem chi tiết
遼
  • Từ bé đến lớn ngày ngày đi trên con đường của truyền thuyết LIÊU trai
  • Từ NHỎ đến LỚN mỗi NGÀY công tử Bạc LIÊU đều được DẪN đi những nơi XA THẲM
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

前途 ぜんとりょうえん TIỀN ĐỒ LIÊU VIỄNNơi gửi tới
東の豕 りょうとうのいのこ LIÊU ĐÔNG(thì) tự mãn tự
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa